500 Bảng Quần đảo Falkland sang Tala Samoa

Đổi tiền FKP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 fkp
1.712,04 wst

£1,000 FKP = WS$3,424 WST

Mid-market exchange rate at 22:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Tala Samoa
1 FKP3.42407 WST
5 FKP17.12035 WST
10 FKP34.24070 WST
20 FKP68.48140 WST
50 FKP171.20350 WST
100 FKP342.40700 WST
250 FKP856.01750 WST
500 FKP1,712.03500 WST
1000 FKP3,424.07000 WST
2000 FKP6,848.14000 WST
5000 FKP17,120.35000 WST
10000 FKP34,240.70000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Quần đảo Falkland
1 WST0.29205 FKP
5 WST1.46025 FKP
10 WST2.92050 FKP
20 WST5.84100 FKP
50 WST14.60250 FKP
100 WST29.20500 FKP
250 WST73.01250 FKP
500 WST146.02500 FKP
1000 WST292.05000 FKP
2000 WST584.10000 FKP
5000 WST1,460.25000 FKP
10000 WST2,920.50000 FKP