10 nghìn Bảng Quần đảo Falkland sang Peso Philippines

Đổi tiền FKP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fkp
724.002 php

£1,000 FKP = ₱72,40 PHP

Mid-market exchange rate at 14:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Peso Philippines
1 FKP72.40020 PHP
5 FKP362.00100 PHP
10 FKP724.00200 PHP
20 FKP1,448.00400 PHP
50 FKP3,620.01000 PHP
100 FKP7,240.02000 PHP
250 FKP18,100.05000 PHP
500 FKP36,200.10000 PHP
1000 FKP72,400.20000 PHP
2000 FKP144,800.40000 PHP
5000 FKP362,001.00000 PHP
10000 FKP724,002.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Quần đảo Falkland
1 PHP0.01381 FKP
5 PHP0.06906 FKP
10 PHP0.13812 FKP
20 PHP0.27624 FKP
50 PHP0.69061 FKP
100 PHP1.38121 FKP
250 PHP3.45303 FKP
500 PHP6.90605 FKP
1000 PHP13.81210 FKP
2000 PHP27.62420 FKP
5000 PHP69.06050 FKP
10000 PHP138.12100 FKP