1 nghìn Bảng Quần đảo Falkland sang Peso Philippines

Đổi tiền FKP sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
72.339,50 php

£1,000 FKP = ₱72,34 PHP

Mid-market exchange rate at 14:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Peso Philippines
1 FKP72.33950 PHP
5 FKP361.69750 PHP
10 FKP723.39500 PHP
20 FKP1,446.79000 PHP
50 FKP3,616.97500 PHP
100 FKP7,233.95000 PHP
250 FKP18,084.87500 PHP
500 FKP36,169.75000 PHP
1000 FKP72,339.50000 PHP
2000 FKP144,679.00000 PHP
5000 FKP361,697.50000 PHP
10000 FKP723,395.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Quần đảo Falkland
1 PHP0.01382 FKP
5 PHP0.06912 FKP
10 PHP0.13824 FKP
20 PHP0.27647 FKP
50 PHP0.69118 FKP
100 PHP1.38237 FKP
250 PHP3.45592 FKP
500 PHP6.91185 FKP
1000 PHP13.82370 FKP
2000 PHP27.64740 FKP
5000 PHP69.11850 FKP
10000 PHP138.23700 FKP