Đô-la Fiji sang Rupee Mauritia

Đổi tiền FJD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
20.300,80 mur

1,000 FJD = 20,30 MUR

Mid-market exchange rate at 02:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rupee Mauritia
1 FJD20.30080 MUR
5 FJD101.50400 MUR
10 FJD203.00800 MUR
20 FJD406.01600 MUR
50 FJD1,015.04000 MUR
100 FJD2,030.08000 MUR
250 FJD5,075.20000 MUR
500 FJD10,150.40000 MUR
1000 FJD20,300.80000 MUR
2000 FJD40,601.60000 MUR
5000 FJD101,504.00000 MUR
10000 FJD203,008.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la Fiji
1 MUR0.04926 FJD
5 MUR0.24630 FJD
10 MUR0.49259 FJD
20 MUR0.98518 FJD
50 MUR2.46296 FJD
100 MUR4.92591 FJD
250 MUR12.31478 FJD
500 MUR24.62955 FJD
1000 MUR49.25910 FJD
2000 MUR98.51820 FJD
5000 MUR246.29550 FJD
10000 MUR492.59100 FJD