1 nghìn Euro sang Baht Thái

Đổi tiền EUR sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
39.529,40 thb

1,000 EUR = 39,53 THB

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Baht Thái
1 EUR39.52940 THB
5 EUR197.64700 THB
10 EUR395.29400 THB
20 EUR790.58800 THB
50 EUR1,976.47000 THB
100 EUR3,952.94000 THB
250 EUR9,882.35000 THB
500 EUR19,764.70000 THB
1000 EUR39,529.40000 THB
2000 EUR79,058.80000 THB
5000 EUR197,647.00000 THB
10000 EUR395,294.00000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Euro
1 THB0.02530 EUR
5 THB0.12649 EUR
10 THB0.25298 EUR
20 THB0.50595 EUR
50 THB1.26488 EUR
100 THB2.52976 EUR
250 THB6.32440 EUR
500 THB12.64880 EUR
1000 THB25.29760 EUR
2000 THB50.59520 EUR
5000 THB126.48800 EUR
10000 THB252.97600 EUR