10 Baht Thái sang Euro

Đổi tiền THB sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 thb
0,25 eur

1,000 THB = 0,02548 EUR

Mid-market exchange rate at 07:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Euro
1 THB0.02548 EUR
5 THB0.12740 EUR
10 THB0.25480 EUR
20 THB0.50960 EUR
50 THB1.27400 EUR
100 THB2.54801 EUR
250 THB6.37003 EUR
500 THB12.74005 EUR
1000 THB25.48010 EUR
2000 THB50.96020 EUR
5000 THB127.40050 EUR
10000 THB254.80100 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Baht Thái
1 EUR39.24630 THB
5 EUR196.23150 THB
10 EUR392.46300 THB
20 EUR784.92600 THB
50 EUR1,962.31500 THB
100 EUR3,924.63000 THB
250 EUR9,811.57500 THB
500 EUR19,623.15000 THB
1000 EUR39,246.30000 THB
2000 EUR78,492.60000 THB
5000 EUR196,231.50000 THB
10000 EUR392,463.00000 THB