5.000 Euro sang Leu Moldova

Đổi tiền EUR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
95.231 mdl

1,000 EUR = 19,05 MDL

Mid-market exchange rate at 11:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Leu Moldova
1 EUR19.04620 MDL
5 EUR95.23100 MDL
10 EUR190.46200 MDL
20 EUR380.92400 MDL
50 EUR952.31000 MDL
100 EUR1,904.62000 MDL
250 EUR4,761.55000 MDL
500 EUR9,523.10000 MDL
1000 EUR19,046.20000 MDL
2000 EUR38,092.40000 MDL
5000 EUR95,231.00000 MDL
10000 EUR190,462.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Euro
1 MDL0.05250 EUR
5 MDL0.26252 EUR
10 MDL0.52504 EUR
20 MDL1.05008 EUR
50 MDL2.62520 EUR
100 MDL5.25039 EUR
250 MDL13.12598 EUR
500 MDL26.25195 EUR
1000 MDL52.50390 EUR
2000 MDL105.00780 EUR
5000 MDL262.51950 EUR
10000 MDL525.03900 EUR