1 nghìn Euro sang Leu Moldova

Đổi tiền EUR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
19.085,80 mdl

1,000 EUR = 19,09 MDL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Leu Moldova
1 EUR19.08580 MDL
5 EUR95.42900 MDL
10 EUR190.85800 MDL
20 EUR381.71600 MDL
50 EUR954.29000 MDL
100 EUR1,908.58000 MDL
250 EUR4,771.45000 MDL
500 EUR9,542.90000 MDL
1000 EUR19,085.80000 MDL
2000 EUR38,171.60000 MDL
5000 EUR95,429.00000 MDL
10000 EUR190,858.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Euro
1 MDL0.05240 EUR
5 MDL0.26197 EUR
10 MDL0.52395 EUR
20 MDL1.04790 EUR
50 MDL2.61975 EUR
100 MDL5.23950 EUR
250 MDL13.09875 EUR
500 MDL26.19750 EUR
1000 MDL52.39500 EUR
2000 MDL104.79000 EUR
5000 MDL261.97500 EUR
10000 MDL523.95000 EUR