1 nghìn Euro sang Forint Hungary
Đổi tiền EUR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Euro sang Forint Hungary
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Euro
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
Features our users love:- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Forint Hungary | |
---|---|
1 EUR | 394.41500 HUF |
5 EUR | 1,972.07500 HUF |
10 EUR | 3,944.15000 HUF |
20 EUR | 7,888.30000 HUF |
50 EUR | 19,720.75000 HUF |
100 EUR | 39,441.50000 HUF |
250 EUR | 98,603.75000 HUF |
500 EUR | 197,207.50000 HUF |
1000 EUR | 394,415.00000 HUF |
2000 EUR | 788,830.00000 HUF |
5000 EUR | 1,972,075.00000 HUF |
10000 EUR | 3,944,150.00000 HUF |
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Euro | |
---|---|
2000 HUF | 5.07080 EUR |
5000 HUF | 12.67700 EUR |
10000 HUF | 25.35400 EUR |
15000 HUF | 38.03100 EUR |
20000 HUF | 50.70800 EUR |
30000 HUF | 76.06200 EUR |
40000 HUF | 101.41600 EUR |
50000 HUF | 126.77000 EUR |
60000 HUF | 152.12400 EUR |
100000 HUF | 253.54000 EUR |
150000 HUF | 380.31000 EUR |
200000 HUF | 507.08000 EUR |