30.000 Forint Hungary sang Euro

Đổi tiền HUF sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 huf
76,01 eur

1,000 HUF = 0,002534 EUR

Mid-market exchange rate at 07:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Euro
2000 HUF5.06708 EUR
5000 HUF12.66770 EUR
10000 HUF25.33540 EUR
15000 HUF38.00310 EUR
20000 HUF50.67080 EUR
30000 HUF76.00620 EUR
40000 HUF101.34160 EUR
50000 HUF126.67700 EUR
60000 HUF152.01240 EUR
100000 HUF253.35400 EUR
150000 HUF380.03100 EUR
200000 HUF506.70800 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Forint Hungary
1 EUR394.70500 HUF
5 EUR1,973.52500 HUF
10 EUR3,947.05000 HUF
20 EUR7,894.10000 HUF
50 EUR19,735.25000 HUF
100 EUR39,470.50000 HUF
250 EUR98,676.25000 HUF
500 EUR197,352.50000 HUF
1000 EUR394,705.00000 HUF
2000 EUR789,410.00000 HUF
5000 EUR1,973,525.00000 HUF
10000 EUR3,947,050.00000 HUF