250 Euro sang Forint Hungary

Đổi tiền EUR sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
98.281 huf

1,000 EUR = 393,1 HUF

Mid-market exchange rate at 01:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Forint Hungary
1 EUR393.12500 HUF
5 EUR1,965.62500 HUF
10 EUR3,931.25000 HUF
20 EUR7,862.50000 HUF
50 EUR19,656.25000 HUF
100 EUR39,312.50000 HUF
250 EUR98,281.25000 HUF
500 EUR196,562.50000 HUF
1000 EUR393,125.00000 HUF
2000 EUR786,250.00000 HUF
5000 EUR1,965,625.00000 HUF
10000 EUR3,931,250.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Euro
2000 HUF5.08744 EUR
5000 HUF12.71860 EUR
10000 HUF25.43720 EUR
15000 HUF38.15580 EUR
20000 HUF50.87440 EUR
30000 HUF76.31160 EUR
40000 HUF101.74880 EUR
50000 HUF127.18600 EUR
60000 HUF152.62320 EUR
100000 HUF254.37200 EUR
150000 HUF381.55800 EUR
200000 HUF508.74400 EUR