10 nghìn Euro sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền EUR sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
889.034 btn

1,000 EUR = 88,90 BTN

Mid-market exchange rate at 00:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ngultrum Bhutan
1 EUR88.90340 BTN
5 EUR444.51700 BTN
10 EUR889.03400 BTN
20 EUR1,778.06800 BTN
50 EUR4,445.17000 BTN
100 EUR8,890.34000 BTN
250 EUR22,225.85000 BTN
500 EUR44,451.70000 BTN
1000 EUR88,903.40000 BTN
2000 EUR177,806.80000 BTN
5000 EUR444,517.00000 BTN
10000 EUR889,034.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Euro
1 BTN0.01125 EUR
5 BTN0.05624 EUR
10 BTN0.11248 EUR
20 BTN0.22496 EUR
50 BTN0.56241 EUR
100 BTN1.12482 EUR
250 BTN2.81205 EUR
500 BTN5.62410 EUR
1000 BTN11.24820 EUR
2000 BTN22.49640 EUR
5000 BTN56.24100 EUR
10000 BTN112.48200 EUR