Đổi tiền BTN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Ngultrum Bhutan sang Euro

10.000 btn
111,69 eur

Nu.1,000 BTN = €0,01117 EUR

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Euro
1 BTN0.01117 EUR
5 BTN0.05584 EUR
10 BTN0.11169 EUR
20 BTN0.22337 EUR
50 BTN0.55843 EUR
100 BTN1.11686 EUR
250 BTN2.79215 EUR
500 BTN5.58430 EUR
1000 BTN11.16860 EUR
2000 BTN22.33720 EUR
5000 BTN55.84300 EUR
10000 BTN111.68600 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Ngultrum Bhutan
1 EUR89.53660 BTN
5 EUR447.68300 BTN
10 EUR895.36600 BTN
20 EUR1,790.73200 BTN
50 EUR4,476.83000 BTN
100 EUR8,953.66000 BTN
250 EUR22,384.15000 BTN
500 EUR44,768.30000 BTN
1000 EUR89,536.60000 BTN
2000 EUR179,073.20000 BTN
5000 EUR447,683.00000 BTN
10000 EUR895,366.00000 BTN