5.000 Euro sang Florin Aruba

Đổi tiền EUR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 eur
9.582,75 awg

€1,000 EUR = ƒ1,917 AWG

Mid-market exchange rate at 02:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Florin Aruba
1 EUR1.91655 AWG
5 EUR9.58275 AWG
10 EUR19.16550 AWG
20 EUR38.33100 AWG
50 EUR95.82750 AWG
100 EUR191.65500 AWG
250 EUR479.13750 AWG
500 EUR958.27500 AWG
1000 EUR1,916.55000 AWG
2000 EUR3,833.10000 AWG
5000 EUR9,582.75000 AWG
10000 EUR19,165.50000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Euro
1 AWG0.52177 EUR
5 AWG2.60885 EUR
10 AWG5.21770 EUR
20 AWG10.43540 EUR
50 AWG26.08850 EUR
100 AWG52.17700 EUR
250 AWG130.44250 EUR
500 AWG260.88500 EUR
1000 AWG521.77000 EUR
2000 AWG1,043.54000 EUR
5000 AWG2,608.85000 EUR
10000 AWG5,217.70000 EUR