1 Florin Aruba sang Euro

Đổi tiền AWG sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 awg
0,52 eur

ƒ1,000 AWG = €0,5205 EUR

Mid-market exchange rate at 17:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Euro
1 AWG0.52051 EUR
5 AWG2.60253 EUR
10 AWG5.20506 EUR
20 AWG10.41012 EUR
50 AWG26.02530 EUR
100 AWG52.05060 EUR
250 AWG130.12650 EUR
500 AWG260.25300 EUR
1000 AWG520.50600 EUR
2000 AWG1,041.01200 EUR
5000 AWG2,602.53000 EUR
10000 AWG5,205.06000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Florin Aruba
1 EUR1.92121 AWG
5 EUR9.60605 AWG
10 EUR19.21210 AWG
20 EUR38.42420 AWG
50 EUR96.06050 AWG
100 EUR192.12100 AWG
250 EUR480.30250 AWG
500 EUR960.60500 AWG
1000 EUR1,921.21000 AWG
2000 EUR3,842.42000 AWG
5000 EUR9,606.05000 AWG
10000 EUR19,212.10000 AWG