20 Euro sang Florin Aruba

Đổi tiền EUR sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
38,40 awg

€1,000 EUR = ƒ1,920 AWG

Mid-market exchange rate at 08:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Florin Aruba
1 EUR1.92022 AWG
5 EUR9.60110 AWG
10 EUR19.20220 AWG
20 EUR38.40440 AWG
50 EUR96.01100 AWG
100 EUR192.02200 AWG
250 EUR480.05500 AWG
500 EUR960.11000 AWG
1000 EUR1,920.22000 AWG
2000 EUR3,840.44000 AWG
5000 EUR9,601.10000 AWG
10000 EUR19,202.20000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Euro
1 AWG0.52077 EUR
5 AWG2.60387 EUR
10 AWG5.20773 EUR
20 AWG10.41546 EUR
50 AWG26.03865 EUR
100 AWG52.07730 EUR
250 AWG130.19325 EUR
500 AWG260.38650 EUR
1000 AWG520.77300 EUR
2000 AWG1,041.54600 EUR
5000 AWG2,603.86500 EUR
10000 AWG5,207.73000 EUR