10 Birr Ethiopia sang Forint Hungary

Đổi tiền ETB sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 etb
64 huf

Br1,000 ETB = Ft6,386 HUF

Mid-market exchange rate at 00:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Forint Hungary
1 ETB6.38561 HUF
5 ETB31.92805 HUF
10 ETB63.85610 HUF
20 ETB127.71220 HUF
50 ETB319.28050 HUF
100 ETB638.56100 HUF
250 ETB1,596.40250 HUF
500 ETB3,192.80500 HUF
1000 ETB6,385.61000 HUF
2000 ETB12,771.22000 HUF
5000 ETB31,928.05000 HUF
10000 ETB63,856.10000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Birr Ethiopia
2000 HUF313.20400 ETB
5000 HUF783.01000 ETB
10000 HUF1,566.02000 ETB
15000 HUF2,349.03000 ETB
20000 HUF3,132.04000 ETB
30000 HUF4,698.06000 ETB
40000 HUF6,264.08000 ETB
50000 HUF7,830.10000 ETB
60000 HUF9,396.12000 ETB
100000 HUF15,660.20000 ETB
150000 HUF23,490.30000 ETB
200000 HUF31,320.40000 ETB