500 currency-names.ERN sang Tala Samoa

Đổi tiền ERN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ern
90,29 wst

Nfk1,000 ERN = WS$0,1806 WST

Mid-market exchange rate at 03:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tala Samoa
1 ERN0.18057 WST
5 ERN0.90286 WST
10 ERN1.80571 WST
20 ERN3.61142 WST
50 ERN9.02855 WST
100 ERN18.05710 WST
250 ERN45.14275 WST
500 ERN90.28550 WST
1000 ERN180.57100 WST
2000 ERN361.14200 WST
5000 ERN902.85500 WST
10000 ERN1,805.71000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Nakfa Eritrea
1 WST5.53800 ERN
5 WST27.69000 ERN
10 WST55.38000 ERN
20 WST110.76000 ERN
50 WST276.90000 ERN
100 WST553.80000 ERN
250 WST1,384.50000 ERN
500 WST2,769.00000 ERN
1000 WST5,538.00000 ERN
2000 WST11,076.00000 ERN
5000 WST27,690.00000 ERN
10000 WST55,380.00000 ERN