50 Tala Samoa sang currency-names.ERN

Đổi tiền WST sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 wst
271,31 ern

WS$1,000 WST = Nfk5,426 ERN

Mid-market exchange rate at 04:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Nakfa Eritrea
1 WST5.42625 ERN
5 WST27.13125 ERN
10 WST54.26250 ERN
20 WST108.52500 ERN
50 WST271.31250 ERN
100 WST542.62500 ERN
250 WST1,356.56250 ERN
500 WST2,713.12500 ERN
1000 WST5,426.25000 ERN
2000 WST10,852.50000 ERN
5000 WST27,131.25000 ERN
10000 WST54,262.50000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tala Samoa
1 ERN0.18429 WST
5 ERN0.92145 WST
10 ERN1.84289 WST
20 ERN3.68578 WST
50 ERN9.21445 WST
100 ERN18.42890 WST
250 ERN46.07225 WST
500 ERN92.14450 WST
1000 ERN184.28900 WST
2000 ERN368.57800 WST
5000 ERN921.44500 WST
10000 ERN1,842.89000 WST