250 currency-names.ERN sang Tala Samoa

Đổi tiền ERN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ern
45,72 wst

Nfk1,000 ERN = WS$0,1829 WST

Mid-market exchange rate at 01:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tala Samoa
1 ERN0.18290 WST
5 ERN0.91450 WST
10 ERN1.82899 WST
20 ERN3.65798 WST
50 ERN9.14495 WST
100 ERN18.28990 WST
250 ERN45.72475 WST
500 ERN91.44950 WST
1000 ERN182.89900 WST
2000 ERN365.79800 WST
5000 ERN914.49500 WST
10000 ERN1,828.99000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Nakfa Eritrea
1 WST5.46750 ERN
5 WST27.33750 ERN
10 WST54.67500 ERN
20 WST109.35000 ERN
50 WST273.37500 ERN
100 WST546.75000 ERN
250 WST1,366.87500 ERN
500 WST2,733.75000 ERN
1000 WST5,467.50000 ERN
2000 WST10,935.00000 ERN
5000 WST27,337.50000 ERN
10000 WST54,675.00000 ERN