500 currency-names.ERN sang Krone Na Uy

Đổi tiền ERN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ern
357,13 nok

Nfk1,000 ERN = kr0,7143 NOK

Mid-market exchange rate at 11:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krone Na Uy
1 ERN0.71427 NOK
5 ERN3.57133 NOK
10 ERN7.14265 NOK
20 ERN14.28530 NOK
50 ERN35.71325 NOK
100 ERN71.42650 NOK
250 ERN178.56625 NOK
500 ERN357.13250 NOK
1000 ERN714.26500 NOK
2000 ERN1,428.53000 NOK
5000 ERN3,571.32500 NOK
10000 ERN7,142.65000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Nakfa Eritrea
1 NOK1.40004 ERN
5 NOK7.00020 ERN
10 NOK14.00040 ERN
20 NOK28.00080 ERN
50 NOK70.00200 ERN
100 NOK140.00400 ERN
250 NOK350.01000 ERN
500 NOK700.02000 ERN
1000 NOK1,400.04000 ERN
2000 NOK2,800.08000 ERN
5000 NOK7,000.20000 ERN
10000 NOK14,000.40000 ERN