1 nghìn Krone Na Uy sang currency-names.ERN

Đổi tiền NOK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
1.406,39 ern

kr1,000 NOK = Nfk1,406 ERN

Mid-market exchange rate at 00:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Nakfa Eritrea
1 NOK1.40639 ERN
5 NOK7.03195 ERN
10 NOK14.06390 ERN
20 NOK28.12780 ERN
50 NOK70.31950 ERN
100 NOK140.63900 ERN
250 NOK351.59750 ERN
500 NOK703.19500 ERN
1000 NOK1,406.39000 ERN
2000 NOK2,812.78000 ERN
5000 NOK7,031.95000 ERN
10000 NOK14,063.90000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krone Na Uy
1 ERN0.71104 NOK
5 ERN3.55522 NOK
10 ERN7.11043 NOK
20 ERN14.22086 NOK
50 ERN35.55215 NOK
100 ERN71.10430 NOK
250 ERN177.76075 NOK
500 ERN355.52150 NOK
1000 ERN711.04300 NOK
2000 ERN1,422.08600 NOK
5000 ERN3,555.21500 NOK
10000 ERN7,110.43000 NOK