5.000 currency-names.ERN sang Shilling Kenya

Đổi tiền ERN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ern
43.520 kes

Nfk1,000 ERN = Ksh8,704 KES

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shilling Kenya
1 ERN8.70400 KES
5 ERN43.52000 KES
10 ERN87.04000 KES
20 ERN174.08000 KES
50 ERN435.20000 KES
100 ERN870.40000 KES
250 ERN2,176.00000 KES
500 ERN4,352.00000 KES
1000 ERN8,704.00000 KES
2000 ERN17,408.00000 KES
5000 ERN43,520.00000 KES
10000 ERN87,040.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Nakfa Eritrea
1 KES0.11489 ERN
5 KES0.57445 ERN
10 KES1.14890 ERN
20 KES2.29780 ERN
50 KES5.74450 ERN
100 KES11.48900 ERN
250 KES28.72250 ERN
500 KES57.44500 ERN
1000 KES114.89000 ERN
2000 KES229.78000 ERN
5000 KES574.45000 ERN
10000 KES1,148.90000 ERN