100 Shilling Kenya sang currency-names.ERN

Đổi tiền KES sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
11,52 ern

Ksh1,000 KES = Nfk0,1152 ERN

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Nakfa Eritrea
1 KES0.11516 ERN
5 KES0.57582 ERN
10 KES1.15163 ERN
20 KES2.30326 ERN
50 KES5.75815 ERN
100 KES11.51630 ERN
250 KES28.79075 ERN
500 KES57.58150 ERN
1000 KES115.16300 ERN
2000 KES230.32600 ERN
5000 KES575.81500 ERN
10000 KES1,151.63000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shilling Kenya
1 ERN8.68333 KES
5 ERN43.41665 KES
10 ERN86.83330 KES
20 ERN173.66660 KES
50 ERN434.16650 KES
100 ERN868.33300 KES
250 ERN2,170.83250 KES
500 ERN4,341.66500 KES
1000 ERN8,683.33000 KES
2000 ERN17,366.66000 KES
5000 ERN43,416.65000 KES
10000 ERN86,833.30000 KES