5.000 currency-names.ERN sang Peso Colombia

Đổi tiền ERN sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ern
1.300.875 cop

Nfk1,000 ERN = $260,2 COP

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Colombia
1 ERN260.17500 COP
5 ERN1,300.87500 COP
10 ERN2,601.75000 COP
20 ERN5,203.50000 COP
50 ERN13,008.75000 COP
100 ERN26,017.50000 COP
250 ERN65,043.75000 COP
500 ERN130,087.50000 COP
1000 ERN260,175.00000 COP
2000 ERN520,350.00000 COP
5000 ERN1,300,875.00000 COP
10000 ERN2,601,750.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Nakfa Eritrea
1 COP0.00384 ERN
5 COP0.01922 ERN
10 COP0.03844 ERN
20 COP0.07687 ERN
50 COP0.19218 ERN
100 COP0.38436 ERN
250 COP0.96089 ERN
500 COP1.92178 ERN
1000 COP3.84356 ERN
2000 COP7.68712 ERN
5000 COP19.21780 ERN
10000 COP38.43560 ERN