50 Peso Colombia sang currency-names.ERN

Đổi tiền COP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cop
0,19 ern

$1,000 COP = Nfk0,003837 ERN

Mid-market exchange rate at 18:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Nakfa Eritrea
1 COP0.00384 ERN
5 COP0.01919 ERN
10 COP0.03837 ERN
20 COP0.07674 ERN
50 COP0.19186 ERN
100 COP0.38372 ERN
250 COP0.95929 ERN
500 COP1.91859 ERN
1000 COP3.83717 ERN
2000 COP7.67434 ERN
5000 COP19.18585 ERN
10000 COP38.37170 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Colombia
1 ERN260.60900 COP
5 ERN1,303.04500 COP
10 ERN2,606.09000 COP
20 ERN5,212.18000 COP
50 ERN13,030.45000 COP
100 ERN26,060.90000 COP
250 ERN65,152.25000 COP
500 ERN130,304.50000 COP
1000 ERN260,609.00000 COP
2000 ERN521,218.00000 COP
5000 ERN1,303,045.00000 COP
10000 ERN2,606,090.00000 COP