20 Peso Colombia sang currency-names.ERN

Đổi tiền COP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cop
0,08 ern

$1,000 COP = Nfk0,003878 ERN

Mid-market exchange rate at 03:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Nakfa Eritrea
1 COP0.00388 ERN
5 COP0.01939 ERN
10 COP0.03878 ERN
20 COP0.07756 ERN
50 COP0.19390 ERN
100 COP0.38780 ERN
250 COP0.96949 ERN
500 COP1.93899 ERN
1000 COP3.87797 ERN
2000 COP7.75594 ERN
5000 COP19.38985 ERN
10000 COP38.77970 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Colombia
1 ERN257.86700 COP
5 ERN1,289.33500 COP
10 ERN2,578.67000 COP
20 ERN5,157.34000 COP
50 ERN12,893.35000 COP
100 ERN25,786.70000 COP
250 ERN64,466.75000 COP
500 ERN128,933.50000 COP
1000 ERN257,867.00000 COP
2000 ERN515,734.00000 COP
5000 ERN1,289,335.00000 COP
10000 ERN2,578,670.00000 COP