250 Peso Colombia sang currency-names.ERN

Đổi tiền COP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cop
0,96 ern

$1,000 COP = Nfk0,003847 ERN

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Nakfa Eritrea
1 COP0.00385 ERN
5 COP0.01923 ERN
10 COP0.03847 ERN
20 COP0.07693 ERN
50 COP0.19233 ERN
100 COP0.38467 ERN
250 COP0.96166 ERN
500 COP1.92333 ERN
1000 COP3.84665 ERN
2000 COP7.69330 ERN
5000 COP19.23325 ERN
10000 COP38.46650 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Peso Colombia
1 ERN259.96700 COP
5 ERN1,299.83500 COP
10 ERN2,599.67000 COP
20 ERN5,199.34000 COP
50 ERN12,998.35000 COP
100 ERN25,996.70000 COP
250 ERN64,991.75000 COP
500 ERN129,983.50000 COP
1000 ERN259,967.00000 COP
2000 ERN519,934.00000 COP
5000 ERN1,299,835.00000 COP
10000 ERN2,599,670.00000 COP