Bảng Ai Cập sang Guarani Paraguay

Đổi tiền EGP sang PYG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
152.466 pyg

1,000 EGP = 152,5 PYG

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Guarani Paraguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PYG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang PYG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Guarani Paraguay
1 EGP152.46600 PYG
5 EGP762.33000 PYG
10 EGP1,524.66000 PYG
20 EGP3,049.32000 PYG
50 EGP7,623.30000 PYG
100 EGP15,246.60000 PYG
250 EGP38,116.50000 PYG
500 EGP76,233.00000 PYG
1000 EGP152,466.00000 PYG
2000 EGP304,932.00000 PYG
5000 EGP762,330.00000 PYG
10000 EGP1,524,660.00000 PYG
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Bảng Ai Cập
1 PYG0.00656 EGP
5 PYG0.03279 EGP
10 PYG0.06559 EGP
20 PYG0.13118 EGP
50 PYG0.32794 EGP
100 PYG0.65588 EGP
250 PYG1.63971 EGP
500 PYG3.27941 EGP
1000 PYG6.55883 EGP
2000 PYG13.11766 EGP
5000 PYG32.79415 EGP
10000 PYG65.58830 EGP