Bảng Ai Cập sang Forint Hungary

Đổi tiền EGP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
7.648 huf

E£1,000 EGP = Ft7,648 HUF

Mid-market exchange rate at 22:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Forint Hungary
1 EGP7.64768 HUF
5 EGP38.23840 HUF
10 EGP76.47680 HUF
20 EGP152.95360 HUF
50 EGP382.38400 HUF
100 EGP764.76800 HUF
250 EGP1,911.92000 HUF
500 EGP3,823.84000 HUF
1000 EGP7,647.68000 HUF
2000 EGP15,295.36000 HUF
5000 EGP38,238.40000 HUF
10000 EGP76,476.80000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Ai Cập
2000 HUF261.51800 EGP
5000 HUF653.79500 EGP
10000 HUF1,307.59000 EGP
15000 HUF1,961.38500 EGP
20000 HUF2,615.18000 EGP
30000 HUF3,922.77000 EGP
40000 HUF5,230.36000 EGP
50000 HUF6,537.95000 EGP
60000 HUF7,845.54000 EGP
100000 HUF13,075.90000 EGP
150000 HUF19,613.85000 EGP
200000 HUF26,151.80000 EGP