Bảng Ai Cập sang Real Brazil

Đổi tiền EGP sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
105,80 brl

1,000 EGP = 0,1058 BRL

Mid-market exchange rate at 22:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Real Brazil
1 EGP0.10580 BRL
5 EGP0.52901 BRL
10 EGP1.05802 BRL
20 EGP2.11604 BRL
50 EGP5.29010 BRL
100 EGP10.58020 BRL
250 EGP26.45050 BRL
500 EGP52.90100 BRL
1000 EGP105.80200 BRL
2000 EGP211.60400 BRL
5000 EGP529.01000 BRL
10000 EGP1,058.02000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Bảng Ai Cập
1 BRL9.45163 EGP
5 BRL47.25815 EGP
10 BRL94.51630 EGP
20 BRL189.03260 EGP
50 BRL472.58150 EGP
100 BRL945.16300 EGP
250 BRL2,362.90750 EGP
500 BRL4,725.81500 EGP
1000 BRL9,451.63000 EGP
2000 BRL18,903.26000 EGP
5000 BRL47,258.15000 EGP
10000 BRL94,516.30000 EGP