500 Dinar Algerie sang Peso Mexico

Đổi tiền DZD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 dzd
63,55 mxn

1,000 DZD = 0,1271 MXN

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Peso Mexico
1 DZD0.12709 MXN
5 DZD0.63546 MXN
10 DZD1.27092 MXN
20 DZD2.54184 MXN
50 DZD6.35460 MXN
100 DZD12.70920 MXN
250 DZD31.77300 MXN
500 DZD63.54600 MXN
1000 DZD127.09200 MXN
2000 DZD254.18400 MXN
5000 DZD635.46000 MXN
10000 DZD1,270.92000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Algerie
1 MXN7.86830 DZD
5 MXN39.34150 DZD
10 MXN78.68300 DZD
20 MXN157.36600 DZD
50 MXN393.41500 DZD
100 MXN786.83000 DZD
250 MXN1,967.07500 DZD
500 MXN3,934.15000 DZD
1000 MXN7,868.30000 DZD
2000 MXN15,736.60000 DZD
5000 MXN39,341.50000 DZD
10000 MXN78,683.00000 DZD