5 Peso Mexico sang Dinar Algerie

Đổi tiền MXN sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
40,55 dzd

1,000 MXN = 8,109 DZD

Mid-market exchange rate at 08:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Algerie
1 MXN8.10937 DZD
5 MXN40.54685 DZD
10 MXN81.09370 DZD
20 MXN162.18740 DZD
50 MXN405.46850 DZD
100 MXN810.93700 DZD
250 MXN2,027.34250 DZD
500 MXN4,054.68500 DZD
1000 MXN8,109.37000 DZD
2000 MXN16,218.74000 DZD
5000 MXN40,546.85000 DZD
10000 MXN81,093.70000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Peso Mexico
1 DZD0.12331 MXN
5 DZD0.61657 MXN
10 DZD1.23314 MXN
20 DZD2.46628 MXN
50 DZD6.16570 MXN
100 DZD12.33140 MXN
250 DZD30.82850 MXN
500 DZD61.65700 MXN
1000 DZD123.31400 MXN
2000 DZD246.62800 MXN
5000 DZD616.57000 MXN
10000 DZD1,233.14000 MXN