1 nghìn Dinar Algerie sang Peso Mexico

Đổi tiền DZD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
123,48 mxn

1,000 DZD = 0,1235 MXN

Mid-market exchange rate at 18:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Peso Mexico
1 DZD0.12348 MXN
5 DZD0.61738 MXN
10 DZD1.23475 MXN
20 DZD2.46950 MXN
50 DZD6.17375 MXN
100 DZD12.34750 MXN
250 DZD30.86875 MXN
500 DZD61.73750 MXN
1000 DZD123.47500 MXN
2000 DZD246.95000 MXN
5000 DZD617.37500 MXN
10000 DZD1,234.75000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Algerie
1 MXN8.09878 DZD
5 MXN40.49390 DZD
10 MXN80.98780 DZD
20 MXN161.97560 DZD
50 MXN404.93900 DZD
100 MXN809.87800 DZD
250 MXN2,024.69500 DZD
500 MXN4,049.39000 DZD
1000 MXN8,098.78000 DZD
2000 MXN16,197.56000 DZD
5000 MXN40,493.90000 DZD
10000 MXN80,987.80000 DZD