1 Peso Mexico sang Dinar Algerie

Đổi tiền MXN sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
7,87 dzd

Mex$1,000 MXN = دج7,866 DZD

Mid-market exchange rate at 23:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Algerie
1 MXN7.86648 DZD
5 MXN39.33240 DZD
10 MXN78.66480 DZD
20 MXN157.32960 DZD
50 MXN393.32400 DZD
100 MXN786.64800 DZD
250 MXN1,966.62000 DZD
500 MXN3,933.24000 DZD
1000 MXN7,866.48000 DZD
2000 MXN15,732.96000 DZD
5000 MXN39,332.40000 DZD
10000 MXN78,664.80000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Peso Mexico
1 DZD0.12712 MXN
5 DZD0.63561 MXN
10 DZD1.27122 MXN
20 DZD2.54244 MXN
50 DZD6.35610 MXN
100 DZD12.71220 MXN
250 DZD31.78050 MXN
500 DZD63.56100 MXN
1000 DZD127.12200 MXN
2000 DZD254.24400 MXN
5000 DZD635.61000 MXN
10000 DZD1,271.22000 MXN