Dinar Algerie sang Florin Aruba

Đổi tiền DZD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
13,32 awg

1,000 DZD = 0,01332 AWG

Mid-market exchange rate at 14:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Florin Aruba
1 DZD0.01332 AWG
5 DZD0.06661 AWG
10 DZD0.13322 AWG
20 DZD0.26644 AWG
50 DZD0.66611 AWG
100 DZD1.33221 AWG
250 DZD3.33053 AWG
500 DZD6.66105 AWG
1000 DZD13.32210 AWG
2000 DZD26.64420 AWG
5000 DZD66.61050 AWG
10000 DZD133.22100 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dinar Algerie
1 AWG75.06310 DZD
5 AWG375.31550 DZD
10 AWG750.63100 DZD
20 AWG1,501.26200 DZD
50 AWG3,753.15500 DZD
100 AWG7,506.31000 DZD
250 AWG18,765.77500 DZD
500 AWG37,531.55000 DZD
1000 AWG75,063.10000 DZD
2000 AWG150,126.20000 DZD
5000 AWG375,315.50000 DZD
10000 AWG750,631.00000 DZD