250 Franc Djibouti sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền DJF sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 djf
5,28 sar

Fdj1,000 DJF = SR0,02110 SAR

Mid-market exchange rate at 21:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Riyal Ả Rập Xê Út
1 DJF0.02110 SAR
5 DJF0.10551 SAR
10 DJF0.21101 SAR
20 DJF0.42203 SAR
50 DJF1.05508 SAR
100 DJF2.11015 SAR
250 DJF5.27537 SAR
500 DJF10.55075 SAR
1000 DJF21.10150 SAR
2000 DJF42.20300 SAR
5000 DJF105.50750 SAR
10000 DJF211.01500 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Djibouti
1 SAR47.38990 DJF
5 SAR236.94950 DJF
10 SAR473.89900 DJF
20 SAR947.79800 DJF
50 SAR2,369.49500 DJF
100 SAR4,738.99000 DJF
250 SAR11,847.47500 DJF
500 SAR23,694.95000 DJF
1000 SAR47,389.90000 DJF
2000 SAR94,779.80000 DJF
5000 SAR236,949.50000 DJF
10000 SAR473,899.00000 DJF