10 Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Djibouti

Đổi tiền SAR sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
474 djf

SR1,000 SAR = Fdj47,36 DJF

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Franc Djibouti
1 SAR47.35910 DJF
5 SAR236.79550 DJF
10 SAR473.59100 DJF
20 SAR947.18200 DJF
50 SAR2,367.95500 DJF
100 SAR4,735.91000 DJF
250 SAR11,839.77500 DJF
500 SAR23,679.55000 DJF
1000 SAR47,359.10000 DJF
2000 SAR94,718.20000 DJF
5000 SAR236,795.50000 DJF
10000 SAR473,591.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Riyal Ả Rập Xê Út
1 DJF0.02112 SAR
5 DJF0.10558 SAR
10 DJF0.21115 SAR
20 DJF0.42231 SAR
50 DJF1.05577 SAR
100 DJF2.11153 SAR
250 DJF5.27883 SAR
500 DJF10.55765 SAR
1000 DJF21.11530 SAR
2000 DJF42.23060 SAR
5000 DJF105.57650 SAR
10000 DJF211.15300 SAR