500 Koruna Czech sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền CZK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 czk
80,91 sar

Kč1,000 CZK = SR0,1618 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Riyal Ả Rập Xê Út
1 CZK0.16181 SAR
5 CZK0.80907 SAR
10 CZK1.61813 SAR
20 CZK3.23626 SAR
50 CZK8.09065 SAR
100 CZK16.18130 SAR
250 CZK40.45325 SAR
500 CZK80.90650 SAR
1000 CZK161.81300 SAR
2000 CZK323.62600 SAR
5000 CZK809.06500 SAR
10000 CZK1,618.13000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Koruna Cộng hòa Séc
1 SAR6.17997 CZK
5 SAR30.89985 CZK
10 SAR61.79970 CZK
20 SAR123.59940 CZK
50 SAR308.99850 CZK
100 SAR617.99700 CZK
250 SAR1,544.99250 CZK
500 SAR3,089.98500 CZK
1000 SAR6,179.97000 CZK
2000 SAR12,359.94000 CZK
5000 SAR30,899.85000 CZK
10000 SAR61,799.70000 CZK