1 Koruna Czech sang Đô-la Fiji

Đổi tiền CZK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
0,10 fjd

Kč1,000 CZK = FJ$0,09686 FJD

Mid-market exchange rate at 21:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Fiji
1 CZK0.09686 FJD
5 CZK0.48430 FJD
10 CZK0.96859 FJD
20 CZK1.93718 FJD
50 CZK4.84296 FJD
100 CZK9.68592 FJD
250 CZK24.21480 FJD
500 CZK48.42960 FJD
1000 CZK96.85920 FJD
2000 CZK193.71840 FJD
5000 CZK484.29600 FJD
10000 CZK968.59200 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Koruna Cộng hòa Séc
1 FJD10.32430 CZK
5 FJD51.62150 CZK
10 FJD103.24300 CZK
20 FJD206.48600 CZK
50 FJD516.21500 CZK
100 FJD1,032.43000 CZK
250 FJD2,581.07500 CZK
500 FJD5,162.15000 CZK
1000 FJD10,324.30000 CZK
2000 FJD20,648.60000 CZK
5000 FJD51,621.50000 CZK
10000 FJD103,243.00000 CZK