10 nghìn Koruna Czech sang Dinar Bahrain

Đổi tiền CZK sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 czk
160,816 bhd

Kč1,000 CZK = .د.ب0,01608 BHD

Mid-market exchange rate at 22:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Bahrain
1 CZK0.01608 BHD
5 CZK0.08041 BHD
10 CZK0.16082 BHD
20 CZK0.32163 BHD
50 CZK0.80408 BHD
100 CZK1.60816 BHD
250 CZK4.02040 BHD
500 CZK8.04080 BHD
1000 CZK16.08160 BHD
2000 CZK32.16320 BHD
5000 CZK80.40800 BHD
10000 CZK160.81600 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Koruna Cộng hòa Séc
1 BHD62.18280 CZK
5 BHD310.91400 CZK
10 BHD621.82800 CZK
20 BHD1,243.65600 CZK
50 BHD3,109.14000 CZK
100 BHD6,218.28000 CZK
250 BHD15,545.70000 CZK
500 BHD31,091.40000 CZK
1000 BHD62,182.80000 CZK
2000 BHD124,365.60000 CZK
5000 BHD310,914.00000 CZK
10000 BHD621,828.00000 CZK