Đổi tiền BHD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Dinar Bahrain sang Koruna Czech

5.000 bhd
309.082 czk

.د.ب1,000 BHD = Kč61,82 CZK

Mid-market exchange rate at 09:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Koruna Cộng hòa Séc
1 BHD61.81640 CZK
5 BHD309.08200 CZK
10 BHD618.16400 CZK
20 BHD1,236.32800 CZK
50 BHD3,090.82000 CZK
100 BHD6,181.64000 CZK
250 BHD15,454.10000 CZK
500 BHD30,908.20000 CZK
1000 BHD61,816.40000 CZK
2000 BHD123,632.80000 CZK
5000 BHD309,082.00000 CZK
10000 BHD618,164.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Bahrain
1 CZK0.01618 BHD
5 CZK0.08088 BHD
10 CZK0.16177 BHD
20 CZK0.32354 BHD
50 CZK0.80885 BHD
100 CZK1.61769 BHD
250 CZK4.04423 BHD
500 CZK8.08845 BHD
1000 CZK16.17690 BHD
2000 CZK32.35380 BHD
5000 CZK80.88450 BHD
10000 CZK161.76900 BHD