5 Escudo Cabo Verde sang Shilling Kenya

Đổi tiền CVE sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cve
6 kes

Esc1,000 CVE = Ksh1,256 KES

Mid-market exchange rate at 19:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Kenya
1 CVE1.25634 KES
5 CVE6.28170 KES
10 CVE12.56340 KES
20 CVE25.12680 KES
50 CVE62.81700 KES
100 CVE125.63400 KES
250 CVE314.08500 KES
500 CVE628.17000 KES
1000 CVE1,256.34000 KES
2000 CVE2,512.68000 KES
5000 CVE6,281.70000 KES
10000 CVE12,563.40000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Escudo Cabo Verde
1 KES0.79596 CVE
5 KES3.97981 CVE
10 KES7.95961 CVE
20 KES15.91922 CVE
50 KES39.79805 CVE
100 KES79.59610 CVE
250 KES198.99025 CVE
500 KES397.98050 CVE
1000 KES795.96100 CVE
2000 KES1,591.92200 CVE
5000 KES3,979.80500 CVE
10000 KES7,959.61000 CVE