Escudo Cabo Verde sang Florin Aruba

Đổi tiền CVE sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cve
17,29 awg

1,000 CVE = 0,01729 AWG

Mid-market exchange rate at 15:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Florin Aruba
1 CVE0.01729 AWG
5 CVE0.08647 AWG
10 CVE0.17295 AWG
20 CVE0.34589 AWG
50 CVE0.86474 AWG
100 CVE1.72947 AWG
250 CVE4.32368 AWG
500 CVE8.64735 AWG
1000 CVE17.29470 AWG
2000 CVE34.58940 AWG
5000 CVE86.47350 AWG
10000 CVE172.94700 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Escudo Cabo Verde
1 AWG57.82120 CVE
5 AWG289.10600 CVE
10 AWG578.21200 CVE
20 AWG1,156.42400 CVE
50 AWG2,891.06000 CVE
100 AWG5,782.12000 CVE
250 AWG14,455.30000 CVE
500 AWG28,910.60000 CVE
1000 AWG57,821.20000 CVE
2000 AWG115,642.40000 CVE
5000 AWG289,106.00000 CVE
10000 AWG578,212.00000 CVE