currency-names.CUP sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền CUP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
1.643,67 uah

₱1,000 CUP = ₴1,644 UAH

Mid-market exchange rate at 17:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Hryvnia Ukraina
1 CUP1.64367 UAH
5 CUP8.21835 UAH
10 CUP16.43670 UAH
20 CUP32.87340 UAH
50 CUP82.18350 UAH
100 CUP164.36700 UAH
250 CUP410.91750 UAH
500 CUP821.83500 UAH
1000 CUP1,643.67000 UAH
2000 CUP3,287.34000 UAH
5000 CUP8,218.35000 UAH
10000 CUP16,436.70000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Cuba
1 UAH0.60840 CUP
5 UAH3.04198 CUP
10 UAH6.08395 CUP
20 UAH12.16790 CUP
50 UAH30.41975 CUP
100 UAH60.83950 CUP
250 UAH152.09875 CUP
500 UAH304.19750 CUP
1000 UAH608.39500 CUP
2000 UAH1,216.79000 CUP
5000 UAH3,041.97500 CUP
10000 UAH6,083.95000 CUP