5 currency-names.CUP sang Krone Na Uy

Đổi tiền CUP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cup
2,31 nok

₱1,000 CUP = kr0,4612 NOK

Mid-market exchange rate at 16:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Krone Na Uy
1 CUP0.46115 NOK
5 CUP2.30575 NOK
10 CUP4.61150 NOK
20 CUP9.22300 NOK
50 CUP23.05750 NOK
100 CUP46.11500 NOK
250 CUP115.28750 NOK
500 CUP230.57500 NOK
1000 CUP461.15000 NOK
2000 CUP922.30000 NOK
5000 CUP2,305.75000 NOK
10000 CUP4,611.50000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Cuba
1 NOK2.16849 CUP
5 NOK10.84245 CUP
10 NOK21.68490 CUP
20 NOK43.36980 CUP
50 NOK108.42450 CUP
100 NOK216.84900 CUP
250 NOK542.12250 CUP
500 NOK1,084.24500 CUP
1000 NOK2,168.49000 CUP
2000 NOK4,336.98000 CUP
5000 NOK10,842.45000 CUP
10000 NOK21,684.90000 CUP