1 nghìn Krone Na Uy sang currency-names.CUP

Đổi tiền NOK sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
2.243,66 cup

kr1,000 NOK = ₱2,244 CUP

Mid-market exchange rate at 13:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Peso Cuba
1 NOK2.24366 CUP
5 NOK11.21830 CUP
10 NOK22.43660 CUP
20 NOK44.87320 CUP
50 NOK112.18300 CUP
100 NOK224.36600 CUP
250 NOK560.91500 CUP
500 NOK1,121.83000 CUP
1000 NOK2,243.66000 CUP
2000 NOK4,487.32000 CUP
5000 NOK11,218.30000 CUP
10000 NOK22,436.60000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Krone Na Uy
1 CUP0.44570 NOK
5 CUP2.22851 NOK
10 CUP4.45701 NOK
20 CUP8.91402 NOK
50 CUP22.28505 NOK
100 CUP44.57010 NOK
250 CUP111.42525 NOK
500 CUP222.85050 NOK
1000 CUP445.70100 NOK
2000 CUP891.40200 NOK
5000 CUP2,228.50500 NOK
10000 CUP4,457.01000 NOK