1 currency-names.CUP sang Kyat Myanmar

Đổi tiền CUP sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cup
87,72 mmk

₱1,000 CUP = K87,72 MMK

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Kyat Myanmar
1 CUP87.71670 MMK
5 CUP438.58350 MMK
10 CUP877.16700 MMK
20 CUP1,754.33400 MMK
50 CUP4,385.83500 MMK
100 CUP8,771.67000 MMK
250 CUP21,929.17500 MMK
500 CUP43,858.35000 MMK
1000 CUP87,716.70000 MMK
2000 CUP175,433.40000 MMK
5000 CUP438,583.50000 MMK
10000 CUP877,167.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Cuba
1 MMK0.01140 CUP
5 MMK0.05700 CUP
10 MMK0.11400 CUP
20 MMK0.22801 CUP
50 MMK0.57002 CUP
100 MMK1.14003 CUP
250 MMK2.85008 CUP
500 MMK5.70015 CUP
1000 MMK11.40030 CUP
2000 MMK22.80060 CUP
5000 MMK57.00150 CUP
10000 MMK114.00300 CUP