2.000 Kyat Myanmar sang currency-names.CUP

Đổi tiền MMK sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mmk
22,81 cup

K1,000 MMK = ₱0,01141 CUP

Mid-market exchange rate at 10:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Cuba
1 MMK0.01141 CUP
5 MMK0.05703 CUP
10 MMK0.11407 CUP
20 MMK0.22813 CUP
50 MMK0.57033 CUP
100 MMK1.14066 CUP
250 MMK2.85165 CUP
500 MMK5.70330 CUP
1000 MMK11.40660 CUP
2000 MMK22.81320 CUP
5000 MMK57.03300 CUP
10000 MMK114.06600 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Kyat Myanmar
1 CUP87.66880 MMK
5 CUP438.34400 MMK
10 CUP876.68800 MMK
20 CUP1,753.37600 MMK
50 CUP4,383.44000 MMK
100 CUP8,766.88000 MMK
250 CUP21,917.20000 MMK
500 CUP43,834.40000 MMK
1000 CUP87,668.80000 MMK
2000 CUP175,337.60000 MMK
5000 CUP438,344.00000 MMK
10000 CUP876,688.00000 MMK