5 Kyat Myanmar sang currency-names.CUP

Đổi tiền MMK sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mmk
0,06 cup

K1,000 MMK = ₱0,01140 CUP

Mid-market exchange rate at 12:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Cuba
1 MMK0.01140 CUP
5 MMK0.05698 CUP
10 MMK0.11396 CUP
20 MMK0.22792 CUP
50 MMK0.56980 CUP
100 MMK1.13959 CUP
250 MMK2.84898 CUP
500 MMK5.69795 CUP
1000 MMK11.39590 CUP
2000 MMK22.79180 CUP
5000 MMK56.97950 CUP
10000 MMK113.95900 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Kyat Myanmar
1 CUP87.75110 MMK
5 CUP438.75550 MMK
10 CUP877.51100 MMK
20 CUP1,755.02200 MMK
50 CUP4,387.55500 MMK
100 CUP8,775.11000 MMK
250 CUP21,937.77500 MMK
500 CUP43,875.55000 MMK
1000 CUP87,751.10000 MMK
2000 CUP175,502.20000 MMK
5000 CUP438,755.50000 MMK
10000 CUP877,511.00000 MMK